Phiên âm : bū táo sǒu.
Hán Việt : bô đào tẩu .
Thuần Việt : nơi ẩn núp; nơi ẩn náu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi ẩn núp; nơi ẩn náu (nơi người bỏ trốn ẩn náu). 逃亡的人躲藏的地方.