VN520


              

逋髮

Phiên âm : bū fǎ.

Hán Việt : bô phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮散亂。南朝宋.無名氏〈讀曲歌〉八九首之二一:「逋髮不可料, 顦顇為誰睹?」


Xem tất cả...