Phiên âm : bū mín.
Hán Việt : bô dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃亡的人。元.揭傒斯〈雨述〉詩三首之一:「逋民攘攘度閩山, 十人不見一人還。」