VN520


              

逋民

Phiên âm : bū mín.

Hán Việt : bô dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃亡的人。元.揭傒斯〈雨述〉詩三首之一:「逋民攘攘度閩山, 十人不見一人還。」


Xem tất cả...