Phiên âm : bū qiào.
Hán Việt : bô tiễu .
Thuần Việt : xinh đẹp; duyên dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xinh đẹp; duyên dáng. 同" 峬峭", 見"峬".