VN520


              

逋峭

Phiên âm : bū qiào.

Hán Việt : bô tiễu .

Thuần Việt : xinh đẹp; duyên dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xinh đẹp; duyên dáng. 同" 峬峭", 見"峬".


Xem tất cả...