Phiên âm : jiā lán tuó.
Hán Việt : già lan đà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Karanda1.人名。生卒年不詳。印度王舍城人, 有大財富, 人稱迦蘭陀長者。佛說法於王舍城時, 迦蘭陀以其所有之竹林奉佛。2.動物名。一種鳥。其形似鵲, 多群棲竹林中。