Phiên âm : tiáo yáo.
Hán Việt : điều diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遙遠, .
Trái nghĩa : , .
長遠。南朝梁.江淹〈橫吹賦〉:「迢遙衝山, 崎曲抱津。」唐.張說〈灉湖山寺〉詩:「空山寂歷道心生, 虛谷迢遙野鳥聲。」