VN520


              

迢遙

Phiên âm : tiáo yáo.

Hán Việt : điều diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遙遠, .

Trái nghĩa : , .

長遠。南朝梁.江淹〈橫吹賦〉:「迢遙衝山, 崎曲抱津。」唐.張說〈灉湖山寺〉詩:「空山寂歷道心生, 虛谷迢遙野鳥聲。」