Phiên âm : tiáo yáo.
Hán Việt : điều nghiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的樣子。明.無名氏《貧富興衰》第一折:「殿宇嵬峨雲靉靆, 鐘樓高聳勢迢嶢。」