VN520


              

迢嶢

Phiên âm : tiáo yáo.

Hán Việt : điều nghiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高峻的樣子。明.無名氏《貧富興衰》第一折:「殿宇嵬峨雲靉靆, 鐘樓高聳勢迢嶢。」