VN520


              

迢迢千里

Phiên âm : tiáo tiáo qiān lǐ.

Hán Việt : điều điều thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容路途遙遠漫長。唐.高適〈秋胡行〉:「如何咫尺仍有情, 況復迢迢千里外。」也作「千里迢迢」、「千里迢遙」。