Phiên âm : tiáo tiáo qiān lǐ.
Hán Việt : điều điều thiên lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容路途遙遠漫長。唐.高適〈秋胡行〉:「如何咫尺仍有情, 況復迢迢千里外。」也作「千里迢迢」、「千里迢遙」。