VN520


              

迟钝

Phiên âm : chí dùn.

Hán Việt : trì độn.

Thuần Việt : chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh lợi (cảm quan, tư tưởng, hành động)
(感官思想行动等)反应慢,不灵敏