Phiên âm : chí dùn.
Hán Việt : trì độn.
Thuần Việt : chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh lợi (cảm quan, tư tưởng, hành động)(感官思想行动等)反应慢,不灵敏