Phiên âm : chí xiào féi liào.
Hán Việt : trì hiệu phì liệu.
Thuần Việt : phân bón tác dụng chậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân bón tác dụng chậm分解慢、见效迟缓而后效长的肥料,如厩肥、堆肥、绿肥等迟效肥料适于作基肥