VN520


              

迟滞

Phiên âm : chí zhì.

Hán Việt : trì trệ.

Thuần Việt : chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không hoạt bát; không nhanh nhẹn
缓慢;不通畅
hédào yūsè, liúshuǐ chízhì.
sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.