Phiên âm : chí zhì.
Hán Việt : trì trệ.
Thuần Việt : chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không h.
chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không hoạt bát; không nhanh nhẹn
缓慢;不通畅
hédào yūsè, liúshuǐ chízhì.
sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.