VN520


              

进口货物

Phiên âm : jìn kǒu huò wù.

Hán Việt : tiến khẩu hóa vật.

Thuần Việt : Hàng nhập khẩu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hàng nhập khẩu


Xem tất cả...