Phiên âm : fǎn fáng.
Hán Việt : phản phòng .
Thuần Việt : trở về nơi đóng quân; quay lại nơi canh phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở về nơi đóng quân; quay lại nơi canh phòng. (軍隊)回到駐防的地方.