Phiên âm : fǎn háng.
Hán Việt : phản hàng .
Thuần Việt : trở về địa điểm xuất phát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...). (船、飛機等)駛回或飛回出發的地方.