VN520


              

运输兵

Phiên âm : yùn shū bīng.

Hán Việt : vận thâu binh.

Thuần Việt : Lính vận tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lính vận tải


Xem tất cả...