Phiên âm : yùn suàn.
Hán Việt : vận toán.
Thuần Việt : giải toán; làm toán; tính toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải toán; làm toán; tính toán依照数学法则,求出一个算题或算式的结果