Phiên âm : yùn chóu wéi wò.
Hán Việt : vận trù duy ác.
Thuần Việt : bày mưu nghĩ kế; bày mưu lập kế; quyết định sách l.
bày mưu nghĩ kế; bày mưu lập kế; quyết định sách lược tác chiến ở hậu phương
《汉书·高帝纪》:'上(刘邦)曰:夫运筹帷幄之中,决胜于千里之外,吾不如子房(张良)' 后因以称在后方决定作战策略,也泛指筹划决策