VN520


              

运筹帷幄

Phiên âm : yùn chóu wéi wò.

Hán Việt : vận trù duy ác.

Thuần Việt : bày mưu nghĩ kế; bày mưu lập kế; quyết định sách l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bày mưu nghĩ kế; bày mưu lập kế; quyết định sách lược tác chiến ở hậu phương
《汉书·高帝纪》:'上(刘邦)曰:夫运筹帷幄之中,决胜于千里之外,吾不如子房(张良)' 后因以称在后方决定作战策略,也泛指筹划决策


Xem tất cả...