Phiên âm : yùn dòng.
Hán Việt : vận động.
Thuần Việt : vận động; chuyển động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận động; chuyển động物体的位置不断变化的现象通常指一个物体和其他物体之间相对位置的变化,说某物体运动常是对另一物体而言