Phiên âm : yùn dòng xué.
Hán Việt : vận động học.
Thuần Việt : vận động học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.)体育科学的一门学科,以人体解剖学和力学来解释各种体育活动