VN520


              

运动学

Phiên âm : yùn dòng xué.

Hán Việt : vận động học.

Thuần Việt : vận động học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.)
体育科学的一门学科,以人体解剖学和力学来解释各种体育活动


Xem tất cả...