VN520


              

运动员

Phiên âm : yùn dòng yuán.

Hán Việt : vận động viên.

Thuần Việt : vận động viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận động viên
参加体育运动竞赛的人
游泳运动员。
yóuyǒng yùndòngyuán。
vận động viên bơi lội.


Xem tất cả...