VN520


              

运作

Phiên âm : yùn zuò.

Hán Việt : vận tác.

Thuần Việt : hoạt động; triển khai hoạt động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt động; triển khai hoạt động (tổ chức, cơ cấu); vận hành và thao tác
(组织机构等)进行工作;开展活动
bǎozhèng hǎiguān jīgōu de zhèngcháng yùnzuò.
bảo đảm cơ cấu h


Xem tất cả...