Phiên âm : yùn zuò.
Hán Việt : vận tác.
Thuần Việt : hoạt động; triển khai hoạt động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạt động; triển khai hoạt động (tổ chức, cơ cấu); vận hành và thao tác(组织机构等)进行工作;开展活动bǎozhèng hǎiguān jīgōu de zhèngcháng yùnzuò.bảo đảm cơ cấu h