Phiên âm : gū fù.
Hán Việt : cô phụ.
Thuần Việt : phụ lòng; không xứng với.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ lòng; không xứng với对不住(别人的好意期望或帮助)bù gūfù nín de qīwàng.không phụ lòng kỳ vọng của anh.