VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辜負
Phiên âm :
gū fù.
Hán Việt :
cô phụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不辜負您的期望.
辜恩負義 (gū ēn fù yì) : cô ân phụ nghĩa
辜汪會談 (gū wāng huì tán) : cô uông hội đàm
辜負 (gū fù) : cô phụ
辜负 (gū fù) : phụ lòng; không xứng với
辜人 (gū rén) : cô nhân
辜恩背義 (gū ēn bèi yì) : cô ân bối nghĩa