VN520


              

辜恩背義

Phiên âm : gū ēn bèi yì.

Hán Việt : cô ân bối nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辜負別人對自己的恩惠和情誼。也作「辜恩負義」。