VN520


              

辜恩負義

Phiên âm : gū ēn fù yì.

Hán Việt : cô ân phụ nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辜負別人對自己的恩惠和情誼。明.朱權《荊釵記》第二三齣:「畜生反面目, 太心毒, 辜恩負義難容恕, 真堪惡。」也作「辜恩背義」。