Phiên âm : jí yào.
Hán Việt : tập yếu.
Thuần Việt : bản tóm tắt; tóm tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản tóm tắt; tóm tắt编辑重要的内容,多用作书名,如《农桑辑要》