Phiên âm : jí lù.
Hán Việt : tập lục.
Thuần Việt : tập lục; biên soạn sao lục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập lục; biên soạn sao lục (thu thập, gom góp, lựa chọn biên tập thành sách)把有关的资料或著作收集起来编成书