Phiên âm : guǐ jì.
Hán Việt : quỹ tích.
Thuần Việt : quỹ tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỹ tích一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹轨道2.quỹ đạo; đời người; cuộc đời; sự phát triển của sự vật (ví với cuộc đời con người hay sự phát triển của sự vật)比喻人生经历的或事物发展的道路这些诗篇记录了诗人一生的轨迹.zhèxiē shīpiān jìlù le shīrén yī