VN520


              

轨迹

Phiên âm : guǐ jì.

Hán Việt : quỹ tích.

Thuần Việt : quỹ tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỹ tích
一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹
轨道2.
quỹ đạo; đời người; cuộc đời; sự phát triển của sự vật (ví với cuộc đời con người hay sự phát triển của sự vật)
比喻人生经历的或事物发展的道路
这些诗篇记录了诗人一生的轨迹.
zhèxiē shīpiān jìlù le shīrén yī