Phiên âm : guǐ zhěn.
Hán Việt : quỹ chẩm.
Thuần Việt : tà-vẹt; thanh ngang đường ray.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tà-vẹt; thanh ngang đường ray垫在钢轨下面的结构物,通常用木头或特制的钢筋混凝土制成,用来固定钢轨的位置,并将火车的压力传到道床和路基上