Phiên âm : chē gōu.
Hán Việt : xa câu.
Thuần Việt : móc nối; đầu móc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
móc nối; đầu móc (toa xe); bộ nối; người móc nối火车车皮或机车两端的挂钩,有连接牵引及缓冲的作用