VN520


              

车照

Phiên âm : chē zhào.

Hán Việt : xa chiếu.

Thuần Việt : giấy phép lái xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy phép lái xe
行车的执照;检查车辆合格,准许行驶的凭证


Xem tất cả...