VN520


              

车夫

Phiên âm : chē fū.

Hán Việt : xa phu.

Thuần Việt : tài xế; phu xe; người đánh xe; người lái xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài xế; phu xe; người đánh xe; người lái xe
旧时指以推车,拉车赶兽力车或驾驶汽车为职业的人


Xem tất cả...