Phiên âm : chē zhé.
Hán Việt : xa triệt.
Thuần Việt : vết bánh xe; vết xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết bánh xe; vết xe车辆经过时车轮压在道路上凹下去的痕迹