VN520


              

车辙

Phiên âm : chē zhé.

Hán Việt : xa triệt.

Thuần Việt : vết bánh xe; vết xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết bánh xe; vết xe
车辆经过时车轮压在道路上凹下去的痕迹


Xem tất cả...