VN520


              

车闸

Phiên âm : chē zhá.

Hán Việt : xa áp.

Thuần Việt : Phanh xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phanh xe
Nǐ de zìxíngchē xiūhǎole, zhuǎn zhuǎn chēlún jiǎnchá chē zhá mò bu mó lúnzi.
Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
他说:“如果你的车闸不好,就别开那么快.”.


Xem tất cả...