Phiên âm : zhē zhóu cǎo.
Hán Việt : xa trục thảo.
Thuần Việt : cỏ xa trục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ xa trục (loại cỏ làm thức ăn gia súc)多年生草本植物,掌状复叶,小叶倒卵形,夏天开花,红色或白色是一种牧草