VN520


              

輾轉相傳

Phiên âm : zhǎn zhuǎn xiāng chuán.

Hán Việt : triển chuyển tương truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多次轉移傳遞。如:「他在前線英勇退敵的消息, 輾轉相傳, 來到後方。」