Phiên âm : zhǎn zhuǎn xiāng chuán.
Hán Việt : triển chuyển tương truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多次轉移傳遞。如:「他在前線英勇退敵的消息, 輾轉相傳, 來到後方。」