Phiên âm : zhǎn zhuǎn bù mèi.
Hán Việt : triển chuyển bất mị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 輾轉反側, .
Trái nghĩa : , .
翻來覆去, 不能入眠。如:「這件事使他輾轉不寐, 非常憂心。」