VN520


              

輪互

Phiên âm : lún hù.

Hán Việt : luân hỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輪流替換。如:「他們兄弟倆輪互的到醫院照顧生病的父親。」


Xem tất cả...