VN520


              

輪迴

Phiên âm : lún huí .

Hán Việt : luân hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là 輪回.
♦Quay vòng không dứt, tuần hoàn. ◇Vương Bao 王襃: Trần sa nhật nguyệt, dồng Bột Hải chi luân hồi 塵沙日月, 同渤澥之輪迴 (Thiện Hành tự bi 善行寺碑).
♦(Thuật ngữ Phật giáo) Tùy theo nhân nghiệp thiện ác, chúng sinh nối tiếp nhau ở trong lục đạo 六道 (xem từ này), như bánh xe xoay chuyển không dứt. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Dĩ chư dục nhân duyên, trụy đọa tam ác đạo, luân hồi lục thú trung, bị thụ chư khổ độc 以諸欲因緣, 墜墮三惡道, 輪迴六趣中, 備受諸苦毒 (Phương tiện phẩm đệ nhị 方便品第二).


Xem tất cả...