VN520


              

輪奐

Phiên âm : lún huàn.

Hán Việt : luân hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.檀弓下》:「晉獻文子成室, 晉大夫發焉。張老曰:『美哉輪焉!美哉奐焉!』」後用以形容建築物的高大華美。《文選.王巾.頭陁寺碑文》:「丹刻翬飛, 輪奐離立。」


Xem tất cả...