Phiên âm : lún jūn.
Hán Việt : luân khuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈曲盤繞的樣子。《史記.卷二七.天官書》:「若煙非煙, 若雲非雲, 郁郁紛紛, 蕭索輪囷, 是謂卿雲。」《文選.左思.吳都賦》:「重葩殗葉, 輪囷虯蟠。」也作「綸囷」。