VN520


              

輪充

Phiên âm : lún chōng.

Hán Việt : luân sung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輪流擔任。《福惠全書.卷二一.保甲部.選保甲長》:「至于十家長, 舊例, 即以第十一家為甲長, 或十家輪充。」


Xem tất cả...