Phiên âm : lún chōng.
Hán Việt : luân sung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輪流擔任。《福惠全書.卷二一.保甲部.選保甲長》:「至于十家長, 舊例, 即以第十一家為甲長, 或十家輪充。」