Phiên âm : lún rén.
Hán Việt : luân nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.職官名。周代掌理製造車輪的官。見《周禮.考工記.輪人》。2.古代稱製造車輪的工人。《墨子.天志上》:「譬若輪人之有規, 匠人之有矩。」