VN520


              

輪人

Phiên âm : lún rén.

Hán Việt : luân nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。周代掌理製造車輪的官。見《周禮.考工記.輪人》。2.古代稱製造車輪的工人。《墨子.天志上》:「譬若輪人之有規, 匠人之有矩。」


Xem tất cả...