Phiên âm : chuò shí tǔ bǔ.
Hán Việt : xuyết thực thổ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止進餐, 且把口中的食物吐出。《史記.卷五五.留侯世家》:「漢王輟食吐哺, 罵曰:『豎儒!幾敗而公事!』」