VN520


              

輟食吐哺

Phiên âm : chuò shí tǔ bǔ.

Hán Việt : xuyết thực thổ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止進餐, 且把口中的食物吐出。《史記.卷五五.留侯世家》:「漢王輟食吐哺, 罵曰:『豎儒!幾敗而公事!』」