VN520


              

輟斤

Phiên âm : chuò jīn.

Hán Việt : xuyết cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中止砍斧。比喻若無知己, 即不輕露其技。漢.揚雄〈解難〉:「是故鐘期死, 伯牙絕絃破琴, 而不肎與眾鼓。獿人亡, 則匠石輟斤, 而不敢妄斲。」