VN520


              

輟筆

Phiên âm : chuò bǐ.

Hán Việt : xuyết bút.

Thuần Việt : gác bút .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gác bút (bỏ dở việc viết văn hoặc vẽ tranh). 寫作或畫畫兒沒有完成而停止.