VN520


              

輝赫

Phiên âm : huī hè.

Hán Việt : huy hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯赫、著名。唐.杜甫〈送李校書二十六韻〉:「十九授校書, 二十聲輝赫。」