Phiên âm : huī hè.
Hán Việt : huy hách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯赫、著名。唐.杜甫〈送李校書二十六韻〉:「十九授校書, 二十聲輝赫。」