Phiên âm : huī guāng.
Hán Việt : huy quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光輝、光芒。《易經.大畜卦.彖曰》:「大畜剛健, 篤實輝光, 日新其德。」