VN520


              

輝耀

Phiên âm : huī yào.

Hán Việt : huy diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光彩、光輝。宋.晏殊〈進兩制三館牡丹歌詩狀〉:「惟聖運之會昌, 可繼重華之輝耀。」