Phiên âm : huī huáng duó mù.
Hán Việt : huy hoàng đoạt mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光彩耀眼。《隋唐演義》第二回:「只見四壁排列的, 都是周彝商鼎, 奇巧玩物, 輝煌奪目。」